Biểu tượng cảm xúc WhatsApp rất quan trọng trong giao tiếp kỹ thuật số, bổ sung sắc thái, cảm xúc và cá tính cho tin nhắn văn bản. Biểu tượng cảm xúc bao gồm từ nét mặt và cử chỉ đến đồ vật, động vật và biểu tượng, giúp cuộc trò chuyện trở nên biểu cảm và hấp dẫn hơn. Việc có thể hiểu ý nghĩa đằng sau những biểu tượng cảm xúc này có thể nâng cao chất lượng giao tiếp và giúp truyền tải thông điệp dự định một cách hiệu quả hơn (và sáng tạo hơn). Tại đây, chúng tôi phân loại và mô tả bộ sưu tập biểu tượng cảm xúc WhatsApp phong phú để giúp bạn giải mã ý nghĩa của chúng và sử dụng chúng một cách thích hợp.
Thể loại
Mặt cười & Con người
Danh mục này bao gồm các biểu tượng cảm xúc đại diện cho cảm xúc, biểu cảm của con người và nhiều người khác nhau. Chúng thường được sử dụng để truyền đạt cảm xúc, phản ứng và hoạt động.
<bàn>
Biểu tượng cảm xúc Mô tả 😀 Mặt cười toe toét: Hạnh phúc và tích cực. 😁 Khuôn mặt rạng rỡ với đôi mắt cười: Hạnh phúc nhiệt huyết. 😂 Khuôn mặt với những giọt nước mắt vui sướng: Một điều gì đó cực kỳ buồn cười. 🤣 Cười lăn lộn trên sàn: Tiếng cười cuồng loạn. 😃 Mặt cười toe toét với đôi mắt to: Hạnh phúc chung. 😄 Mặt cười toe toét với đôi mắt cười: Hạnh phúc đích thực. 😅 Mặt cười toe toét mồ hôi: Nhẹ nhõm hoặc lo lắng. 😆 Mặt cười toe toét: Hạnh phúc hay tiếng cười mãnh liệt. 😉 Khuôn mặt nháy mắt: Vui tươi hoặc tán tỉnh. 😊 Khuôn mặt cười với đôi mắt cười: Ấm áp và tích cực. 😋 Thưởng thức khuôn mặt: Món ăn ngon. 😎 Mặt cười đeo kính râm: Lạnh lùng. 😍 Mặt cười mắt trái tim: Tình yêu hay sự tôn thờ. 😘 Nụ hôn gió vào mặt: Tình cảm hay nụ hôn. 😗 Mặt hôn: Tình cảm. 😙 Mặt hôn mắt cười: Tình cảm xen lẫn hạnh phúc. 😚 Nụ hôn với đôi mắt nhắm nghiền: Tình cảm thân mật. 🙂 Mặt cười nhẹ: Hạnh phúc nhẹ nhàng hoặc lịch sự. 🤗 Ôm mặt: Đưa ra một cái ôm hoặc sự an ủi. 🤔 Khuôn mặt suy nghĩ: Đang suy nghĩ hay cân nhắc. 😐 Khuôn mặt trung tính: thờ ơ hoặc thiếu cảm xúc. 😑 Khuôn mặt vô cảm: Không ấn tượng hoặc thờ ơ. 😶 Mặt không miệng: Không nói nên lời. 🙄 Khuôn mặt đảo mắt: Không tin hoặc khó chịu. 😏 Khuôn mặt nhếch mép: Tự mãn hoặc tán tỉnh. 😣 Khuôn mặt kiên trì: Phấn đấu hay chịu đựng. 😥 Khuôn mặt buồn nhưng nhẹ nhõm: Nỗi buồn kèm theo sự nhẹ nhõm. 😮 Mặt há hốc: Ngạc nhiên. 🤐 Mặt miệng có khóa kéo: Giữ bí mật. 😯 Khuôn mặt im lặng: Kinh ngạc hoặc ngạc nhiên. 😪 Mặt buồn ngủ: Mệt mỏi hoặc buồn ngủ. 😫 Khuôn mặt mệt mỏi: Kiệt sức. 😴 Mặt đang ngủ: Ngủ. 😌 Khuôn mặt nhẹ nhõm: Nhẹ nhõm hoặc hài lòng. 😛 Khuôn mặt bằng lưỡi: Vui tươi. 😜 Lưỡi nháy mắt: Vui đùa hay đùa giỡn. 😝 Lè lưỡi nheo mắt: Ngớ ngẩn hay đùa giỡn. 🤤 Khuôn mặt chảy nước dãi: Ham muốn hay đói. 😒 Khuôn mặt không vui: Không hài lòng hoặc khó chịu. 😓 Khuôn mặt ủ rũ đổ mồ hôi: Thất vọng hoặc căng thẳng. 😔 Khuôn mặt trầm ngâm: Nỗi buồn hay sự suy tư. 😕 Khuôn mặt bối rối: Sự bối rối hoặc không chắc chắn. 🙃 Mặt úp ngược: Ngớ ngẩn hoặc mỉa mai. 🤑 Mặt hám tiền: Giàu có hay tham lam. 😲 Khuôn mặt ngạc nhiên: Sốc hoặc kinh ngạc.</bảng>
Động vật & Thiên nhiên
Danh mục này bao gồm các biểu tượng cảm xúc mô tả nhiều loại động vật, thực vật và các yếu tố tự nhiên. Chúng thường được sử dụng để đại diện cho động vật hoang dã, thiên nhiên và môi trường.
<bàn>
Biểu tượng cảm xúc Mô tả 🐶 Mặt chó: Chó hoặc thú cưng. 🐱 Mặt mèo: Mèo hoặc thú cưng. 🐭 Mặt chuột: Chuột hoặc động vật nhỏ. 🐹 Mặt hamster: Hamster hoặc thú cưng nhỏ. 🐰 Mặt thỏ: Thỏ hoặc động vật nhỏ. 🦊 Mặt cáo: Cáo hay xảo quyệt. 🐻 Mặt gấu: Gấu hay sự âu yếm. 🐼 Mặt gấu trúc: Gấu trúc hay sự dễ thương. 🐨 Koala: Gấu túi hoặc Úc. 🐯 Mặt hổ: Hổ hay sức mạnh. 🦁 Mặt sư tử: Sư tử hay lòng dũng cảm. 🐮 Mặt bò: Bò hoặc nông nghiệp. 🐷 Mặt lợn: Lợn hoặc vật nuôi trong trang trại. 🐽 Mũi lợn: Lợn hoặc chăn nuôi. 🐸 Ếch: Ếch hay thiên nhiên. 🐵 Mặt khỉ: Khỉ hay sự vui tươi. 🙈 Khỉ không thấy ác: Tránh điều gì đó. 🙉 Khỉ Không Nghe Ác: Bỏ qua điều gì đó. 🙊 Khỉ Không Nói Ác: Giữ im lặng. 🐒 Khỉ: Khỉ hoặc động vật hoang dã. 🦍 Gorilla: Khỉ đột hoặc sức mạnh. 🦧 Đười ươi: Đười ươi hoặc thiên nhiên. 🐔 Gà: Gà hoặc vật nuôi trong trang trại. 🐧 Chim cánh cụt: Chim cánh cụt hoặc vùng khí hậu lạnh. 🐦 Chim: Chim hay tự do. 🐤 Gà con: Những chú chim non hay những khởi đầu mới. 🐣 Gà con nở: Sự ra đời hay sự khởi đầu mới. 🐥 Gà con quay mặt trước: Trẻ trung hay dễ thương. 🦆 Vịt: Vịt hoặc chim nước. 🦅 Đại bàng: Đại bàng hay tự do. 🦉 Cú: Trí tuệ hay bóng đêm. 🦇 Dơi: Dơi hay đêm. 🐺 Sói: Sói hay nơi hoang dã. 🐗 Heo rừng: Lợn rừng hay thiên nhiên. 🐴 Mặt ngựa: Ngựa hay sức mạnh. 🦄 Kỳ lân: Ảo tưởng hay ma thuật. 🐝 Oneybee: Ong hay thiên nhiên. 🪲 Bọ cánh cứng: Côn trùng hoặc thiên nhiên. 🐛 Lỗi: Côn trùng hoặc thiên nhiên. 🦋 Bướm: Sự biến đổi hay vẻ đẹp. 🐌 Ốc sên: Chậm rãi hay tự nhiên. 🐞 Lady Beetle: May mắn hay thiên nhiên. 🐜 Con kiến: Làm việc chăm chỉ hay bản chất. 🦗 Dế: Côn trùng hoặc thiên nhiên. 🪳 Gián: Loài gây hại hoặc thiên nhiên.</bảng>
Đồ ăn thức uống
Danh mục này bao gồm các biểu tượng cảm xúc đại diện cho nhiều loại thực phẩm, đồ uống và đồ ăn. Chúng được sử dụng để nói về bữa ăn, nấu nướng và ăn uống.
<bàn>
Biểu tượng cảm xúc Mô tả 🍏 Táo xanh: Sức khỏe hay trái cây. 🍎 Táo đỏ: Sức khỏe hay trái cây. 🍐 Quả lê: Trái cây hay sức khỏe. 🍊 Quế: Trái cây hoặc cam quýt. 🍋 Chanh: Cam quýt hoặc chua. 🍌 Chuối: Trái cây hay sức khỏe. 🍉 Dưa hấu: Mùa hè hoặc trái cây. 🍇 Nho: Trái cây hoặc rượu vang. 🍓 Dâu tây: Trái cây hoặc vị ngọt. 🫐 Quả việt quất: Trái cây hoặc sức khỏe. 🍈 Dưa: Trái cây hay sức khỏe. 🍒 Quả anh đào: Quả hoặc vị ngọt. 🍑 Quả đào: Quả hay tiếng lóng chỉ mông. 🥭 Xoài: Trái cây hoặc nhiệt đới. 🍍 Dứa: Nhiệt đới hoặc trái cây. 🥥 Dừa: Nhiệt đới hoặc trái cây. 🥝 Quả Kiwi: Nhiệt đới hoặc trái cây. 🍅 Cà chua: Rau hoặc trái cây. 🫒 Ô liu: Món ăn hoặc đồ trang trí. 🥑 Bơ: Sức khỏe hay trái cây. 🍆 Cà tím: Rau hay tiếng lóng. 🥔 Khoai tây: Rau hoặc thực phẩm. 🥕 Cà rốt: Rau củ hay sức khỏe. 🌽 Bắp ngô: Rau hoặc nông nghiệp. 🌶️ Ớt: cay hoặc thức ăn. 🫑 Ớt chuông: Rau hoặc thực phẩm. 🥒 Dưa chuột: Rau hoặc thực phẩm. 🥬 Lá xanh: Rau củ hay sức khỏe. 🥦 Bông cải xanh: Rau củ hay sức khỏe. 🧄 Tỏi: Thực phẩm hoặc gia vị. 🧅 Hành: Thực phẩm hoặc gia vị. 🍄 Nấm: Thực phẩm hoặc thiên nhiên. 🥜 Đậu phộng: Đồ ăn nhẹ hoặc thức ăn. 🌰 Hạt dẻ: Thực phẩm hoặc thiên nhiên. 🍞 Bánh mì: Đồ ăn hoặc món nướng. 🥐 Bánh sừng bò: Bữa sáng hoặc đồ ăn. 🥖 Bánh mì baguette: Đồ ăn hoặc món nướng. 🫓 Bánh mì dẹt: Món ăn hoặc món nướng. 🥨 Bánh quy xoắn: Đồ ăn nhẹ hoặc đồ ăn. 🥯 Bagel: Bữa sáng hoặc đồ ăn. 🥞 Bánh kếp: Bữa sáng hoặc đồ ăn. 🧇 Bánh quế: Bữa sáng hoặc đồ ăn. 🧀 Tấm phô mai: Thực phẩm hoặc sữa. 🍖 Thịt trên xương: Thức ăn hoặc thịt nướng. 🍗 Chân gia cầm: Thức ăn hoặc thịt nướng.</bảng>
Các hoạt động
Danh mục này bao gồm các biểu tượng cảm xúc đại diện cho nhiều môn thể thao, trò chơi và hoạt động giải trí khác nhau. Chúng được sử dụng để nói về sở thích, sự kiện và giải trí.
<bàn>
Biểu tượng cảm xúc Mô tả ⚽ Bóng đá: Bóng đá hoặc thể thao. 🏀 Bóng rổ: Bóng rổ hoặc thể thao. 🏈 Bóng đá Mỹ: Bóng đá hoặc thể thao. ⚾ Bóng chày: Bóng chày hoặc thể thao. 🥎 Bóng mềm: Bóng mềm hoặc thể thao. 🎾 Tennis: Quần vợt hoặc thể thao. 🏐 Bóng chuyền: Bóng chuyền hoặc các môn thể thao. 🏉 Bóng bầu dục: Bóng bầu dục hoặc thể thao. 🥏 Đĩa bay: Ném đĩa hoặc thể thao. 🎱 Bóng bi-a 8: Bi-a hoặc trò chơi. 🔮 Quả cầu pha lê: Phép thuật hay bói toán. 🎮 Trò chơi điện tử: Chơi game hoặc giải trí. 🎰 Máy đánh bạc: Đánh bạc hoặc giải trí. 🎲 Game Die: Trò chơi hay niềm vui. 🧩 Mảnh ghép: Trò chơi hoặc cách giải quyết vấn đề. 🧸 Gấu bông: Đồ chơi hay tuổi thơ. 🪀 Yo-Yo: Đồ chơi hoặc niềm vui. 🪁 Diều: Đồ chơi hay niềm vui. ⛳ Cờ trong lỗ: Golf hoặc thể thao. 🏌️ Người chơi gôn: Chơi gôn hoặc thể thao. 🏌️♂️ Man Golfing: Đàn ông chơi gôn. 🏌️♀️ Nữ chơi gôn: Phụ nữ chơi gôn. 🏓 Ping Pong: Bóng bàn hoặc thể thao. 🏸 Cầu lông: Cầu lông hoặc thể thao. 🏒 Khúc côn cầu trên băng: Khúc côn cầu trên băng hoặc các môn thể thao. 🏑 Khúc côn cầu trên cỏ: Khúc côn cầu trên sân hoặc các môn thể thao. 🏏 Trò chơi cricket: Cricket hoặc thể thao. 🥅 Mạng lưới: Thể thao hoặc ghi bàn. 🥍 Lacrosse: Bóng vợt hoặc thể thao. 🥌 Đá uốn: Curling hoặc thể thao. ⛷️ Vận động viên trượt tuyết: Trượt tuyết hoặc thể thao. 🏂 Snowboarder: Trượt ván trên tuyết hoặc các môn thể thao. 🏋️ Người nâng tạ: Cử tạ hoặc tập thể dục. 🏋️♂️ Người cử tạ: Nam cử tạ. 🏋️♀️ Nữ cử tạ: Nữ cử tạ. 🤼 Đấu vật người: Đấu vật hoặc thể thao. 🤼♂️ Đấu vật nam: Đấu vật nam. 🤼♀️ Đấu vật nữ: Đấu vật nữ. 🤸 Người nhào lộn: Thể dục dụng cụ hoặc trò vui. 🤸♂️ Người đàn ông nhào lộn: Đàn ông nhào lộn. 🤸♀️ Người phụ nữ nhào lộn: Phụ nữ nhào lộn. 🤹 Người tung hứng: Tung hứng hay vui đùa. 🤹♂️ Người đàn ông tung hứng: Đàn ông tung hứng. 🤹♀️ Người phụ nữ tung hứng: Người phụ nữ tung hứng. 🧘 Người trong tư thế hoa sen: Yoga hoặc thiền.</bảng>
Du lịch & Địa điểm
Danh mục này bao gồm các biểu tượng cảm xúc đại diện cho nhiều phương thức vận chuyển, tòa nhà, địa danh và địa điểm khác nhau. Chúng được sử dụng để nói về du lịch, đi lại và các điểm đến.
<bàn>
Biểu tượng cảm xúc Mô tả 🚗 Ô tô: Du lịch hoặc phương tiện đi lại. 🚕 Taxi: Du lịch hoặc phương tiện. 🚙 SUV: Du lịch hoặc phương tiện đi lại. 🚌 Xe buýt: Du lịch hoặc phương tiện công cộng. 🚎 Xe điện: Phương tiện công cộng hoặc du lịch. 🏎️ Ôtô đua: Tốc độ hay đua xe. 🚓 Xe cảnh sát: Cơ quan thực thi pháp luật hoặc các phương tiện. 🚑 Xe cứu thương: Cấp cứu hoặc cấp cứu. 🚒 Xe chữa cháy: Trường hợp khẩn cấp hoặc phương tiện. 🚐 Xe buýt nhỏ: Du lịch hoặc phương tiện đi lại. 🚚 Xe tải giao hàng: Giao hàng hoặc phương tiện. 🚛 Xe tải có khớp nối: Xe tải hoặc hậu cần. 🚜 Máy kéo: Nông nghiệp hoặc xe cộ. 🛴 Kick Scooter: Niềm vui hoặc phương tiện di chuyển. 🚲 Xe đạp: Đi xe đạp hoặc phương tiện di chuyển. 🛵 Xe máy: Niềm vui hay phương tiện đi lại. 🏍️ Xe máy: Tốc độ hoặc phương tiện di chuyển. 🛺 Xe kéo tự động: Du lịch hoặc vận chuyển. 🚨 Đèn xe cảnh sát: Khẩn cấp hoặc cảnh báo. 🚔 Xe cảnh sát đang tới: Cơ quan thực thi pháp luật hoặc các phương tiện. 🚍 Xe buýt sắp tới: Phương tiện công cộng hoặc du lịch. 🚘 Ô tô đang tới: Du lịch hoặc phương tiện. 🚖 Taxi sắp tới: Du lịch hoặc phương tiện. 🚡 Đường xe điện trên không: Du lịch hoặc vận chuyển. 🚠 Cáp treo núi: Du lịch hoặc vận chuyển. 🚟 Đường sắt treo: Đi lại hoặc vận chuyển. 🚃 Toa xe lửa: Du lịch hoặc vận chuyển. 🚋 Xe điện: Du lịch hoặc di chuyển. 🚞 Đường sắt miền núi: Du lịch hoặc vận chuyển. 🚝 Monorail: Du lịch hoặc vận chuyển. 🚄 Tàu cao tốc: Tốc độ hoặc phương tiện di chuyển. 🚅 Tàu cao tốc: Tốc độ hoặc phương tiện di chuyển. 🚈 Đường sắt hạng nhẹ: Du lịch hoặc vận chuyển. 🚂 Đầu máy: Du lịch hoặc vận chuyển. 🚆 Tàu hỏa: Du lịch hoặc vận chuyển. 🚇 Tàu điện ngầm: Du lịch hoặc phương tiện công cộng. 🚊 Xe điện: Du lịch hoặc phương tiện công cộng. 🚉 Trạm: Du lịch hoặc phương tiện công cộng. ✈️ Máy bay: Du lịch hoặc hàng không. 🛫 Chuyến bay khởi hành: Du lịch hoặc hàng không. 🛬 Chuyến bay đến: Du lịch hoặc hàng không. 🛩️ Máy bay nhỏ: Du lịch hoặc hàng không. 🛰️ Vệ tinh: Không gian hoặc thông tin liên lạc. 🚀 Tên lửa: Không gian hoặc tốc độ. 🛸 Đĩa bay: UFO hay không gian.</bảng>
Các đối tượng
Danh mục này bao gồm các biểu tượng cảm xúc đại diện cho nhiều đồ vật, công cụ, dụng cụ và thiết bị hàng ngày. Chúng được sử dụng để nói về các vật phẩm, tiện ích và thiết bị.
<bàn>
Biểu tượng cảm xúc Mô tả ⌚ Xem: Thời gian hay sự đúng giờ. 📱 Điện thoại di động: Truyền thông hoặc công nghệ. 📲 Điện thoại di động có mũi tên: Liên lạc hoặc tin nhắn. 💻 Máy tính xách tay: Công việc hoặc công nghệ. ⌨️ Bàn phím: Đánh máy hoặc công nghệ. 🖥️ Máy tính để bàn: Công việc hoặc công nghệ. 🖨️ Máy in: In ấn hoặc công nghệ. 🖱️ Chuột máy tính: Công nghệ hoặc điều hướng. 🖲️ Bóng xoay: Công nghệ hoặc điều hướng. 💽 Đĩa máy tính: Công nghệ hoặc lưu trữ. 💾 Đĩa mềm: Công nghệ hoặc lưu trữ. 💿 Đĩa quang: Công nghệ hoặc lưu trữ. 📀 DVD: Công nghệ hoặc truyền thông. 📼 Videocassette: Phương tiện hoặc công nghệ. 📷 Máy ảnh: Nhiếp ảnh hoặc phương tiện truyền thông. 📸 Máy ảnh có đèn flash: Nhiếp ảnh hoặc phương tiện truyền thông. 📹 Máy quay video: Phương tiện hoặc công nghệ. 🎥 Máy quay phim: Phương tiện hoặc công nghệ. 📽️ Máy chiếu phim: Phương tiện truyền thông hoặc công nghệ. 🎞️ Khung phim: Phương tiện hoặc công nghệ. 📞 Người nhận điện thoại: Truyền thông hoặc công nghệ. ☎️ Điện thoại: Truyền thông hoặc công nghệ. 📟 Máy nhắn tin: Công nghệ hoặc truyền thông. 📠 Máy Fax: Công nghệ hoặc truyền thông. 📺 Truyền hình: Phương tiện truyền thông hoặc công nghệ. 📻 Radio: Phương tiện truyền thông hoặc công nghệ. 🎙️ Micrô phòng thu: Phương tiện hoặc công nghệ. 🎚️ Thanh trượt cấp độ: Phương tiện hoặc công nghệ. 🎛️ Núm điều khiển: Phương tiện hoặc công nghệ. 🧭 La bàn: Điều hướng hoặc chỉ đường. ⏱️ Đồng hồ bấm giờ: Thời gian hoặc môn thể thao. ⏲️ Đồng hồ hẹn giờ: Thời gian hoặc nấu ăn. ⏰ Đồng hồ báo thức: Thời gian hoặc việc thức dậy. 🕰️ Đồng hồ lò sưởi: Thời gian hoặc đồ trang trí. 🌡️ Nhiệt kế: Nhiệt độ hoặc sức khỏe. ⛱️ Ô trên mặt đất: Bãi biển hoặc thư giãn. 🧳 Hành lý: Du lịch hoặc đóng gói. 🌂 Ô kín: Thời tiết hoặc mưa. ☂️ Ô: Thời tiết hoặc mưa. 🦽 Xe lăn bằng tay: Khả năng tiếp cận hoặc sức khỏe. 🦼 Xe lăn có động cơ: Khả năng tiếp cận hoặc sức khỏe. 🩼 Nạng: Sức khỏe hoặc khả năng di chuyển. 🩺 Ống nghe: Sức khỏe hay y học. 🩹 Băng dính: Sức khỏe hoặc vết thương. 🩼 Nạng: Sức khỏe hoặc khả năng di chuyển.</bảng>
Các danh mục và mô tả này cung cấp sự hiểu biết về các danh mục biểu tượng cảm xúc WhatsApp khác nhau và ý nghĩa của chúng. Kiến thức này có thể cải thiện khả năng giao tiếp và làm cho các tương tác dựa trên văn bản trở nên biểu cảm và hấp dẫn hơn.